1. 交際する (こうさいする kousai suru) : Hẹn hò (với ai đó)

Từ vựng tiếng Hàn hay dùng liên quan đến việc tìm nhà

자취(방) – Dịch nghĩa: nhà(phòng) thuê(tự nấu ăn)

룸메이트 – Dịch nghĩa: bạn cùng phòng

월세 – Dịch nghĩa: thuê trả tiền từng tháng

인터넷 요금 – Dịch nghĩa: phí internet

Từ vựng tiếng hàn hay dùng liên quan đến cuộc sống sinh hoạt ở Hàn Quốc:

낯설다 – Dịch nghĩa: lạ lẫm, không quen

외국인 등록증 – Dịch nghĩa: thẻ đăng ký người nước ngoài

출입국관리사무소 – Dịch nghĩa: phòng quản lý xuất nhập cảnh

교통 카드 – Dịch nghĩa: thẻ giao thông

현금카드 – Dịch nghĩa: thẻ tiền mặt

통장을 만들다 – Dịch nghĩa: làm sổ tài khoản

Từ vựng tiếng Hàn hay dùng trong đời sống liên quan khác:

비용이 들다 – Dịch nghĩa: tốn chi phí

잘되다 – Dịch nghĩa: diễn ra tốt đẹp, tốt

선배 – Dịch nghĩa: tiền bối, người học trước

신경쓰다 – Dịch nghĩa: để tâm, chú ý

혹시 – Dịch nghĩa: liệu, có lẽ, hay là.

Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày là một trong những bí quyết giúp bạn học tiếng Hàn nhanh hơn, lưu loát hơn. Hãy cùng học từ vựng tiếng Hàn hay dùng trong đời sống hằng ngày cùng với Master Korean nhé!

Bạn cũng có thể học thử tiếng Hàn với Master Korean:

Master Korean! Master Your Job!

Hệ thống đào tạo tiếng Hàn online hàng đầu đến từ Hàn Quốc!

? Website học tiếng Hàn: https://masterkorean.vn

? Website tìm việc làm: https://job.masterkorean.vn

? Youtube học thử miễn phí: https://youtube.com/masterkoreanvietnam

? Email: [email protected]

Master Korean sẽ liên hệ ngay sau khi bạn hoàn tất thông tin đăng ký dưới đây.